Thông số kỹ thuật LG G4 Stylus
Thông số kỹ thuật LG L60
Thông số kỹ thuật LG Magna
Thông số kỹ thuật LG L70 Dual D325
Thông số kỹ thuật LG G3 Stylus
Thông số kỹ thuật LG G4 Stylus
Thông số kỹ thuật LG G4 Metallic/Ceramic
Thông số kỹ thuật LG G4 Leather
Thông số kỹ thuật LG L90 Dual D410
Màn hình:IPS-LCD, 5.7", 1080 x 1920 pixels
CPU:MTK 6592, 8 nhân, 1.4 GHz
RAM1 GB
Hệ điều hành:Android 5.0 (Lollipop)
SIM:2 SIM 2 sóng
Camera:13 MP, Quay phim FullHD 1080p@30fps
Bộ nhớ trong:8 GB
Thẻ nhớ ngoài:64 GB
Dung lượng pin:3000 mAh
Màn hình
Công nghệ màn hìnhIPS LCD
Độ phân giải1080 x 1920 pixels
Màn hình rộng5.7"
Cảm ứngCảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
Camera sau
Độ phân giải13 MP
Quay phimQuay phim FullHD 1080p@30fps
Đèn FlashCó
Chụp ảnh nâng caoGeo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Camera trước
Độ phân giải5 MP
Quay phimCó
VideocallCó
Thông tin khác
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hànhAndroid 5.0 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU)MTK 6592
Số nhân của CPU8 nhân
Tốc độ CPU1.4 GHz
Chip đồ họa (GPU)Mali 450 MP
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM1 GB
Bộ nhớ trong (ROM)8 GB
Bộ nhớ khả dụng
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa64 GB
Kết nối
Băng tần 2GGSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3GHSDPA 850/1900/2100
Tốc độ 3GHSPA 42.2/21.1 Mbps
4GCó
Số khe sim2 SIM 2 sóng
Loại SimMicro SIM
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
GPSA-GPS
Bluetoothv4.1 with A2DP, LE
NFCCó
Kết nối USBMicro USB
Jack tai nghe3.5 mm
Kết nối khácKhông
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kếPin rời
Chất liệuNhựa
Kích thướcDài 154.2 - Rộng 79.2mm - Dày 9.7mm
Trọng lượng (g)164.4g
Thông tin pin
Dung lượng pin3000 mAh
Loại pinPin chuẩn Li-Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimCó
Nghe nhạcMP3
Ghi âmCó
FM radioCó
Chức năng khác
0 nhận xét:
Đăng nhận xét