Thông số kỹ thuật LG G4 Metallic/Ceramic
Thông số kỹ thuật LG L60
Thông số kỹ thuật LG Magna
Thông số kỹ thuật LG L70 Dual D325
Thông số kỹ thuật LG G3 Stylus
Thông số kỹ thuật LG G4 Stylus
Thông số kỹ thuật LG G4 Metallic/Ceramic
Thông số kỹ thuật LG G4 Leather
Thông số kỹ thuật LG L90 Dual D410
Màn hình:Quad HD, 5.5", 1440 x 2560 pixels
CPU:Qualcomm Snapdragon 808, 6 nhân, Dual-core 1.8 GHz Cortex-A57 & quad-core 1.44 GHz Cortex-A53
RAM3GB
Hệ điều hành:Android 5.0 (Lollipop)
Camera chính:16 MP, Quay phim 4K 2160p@30fps
Camera phụ:8 MP
Bộ nhớ trong:32 GB
Thẻ nhớ ngoài:128 GB
Dung lượng pin:3000 mAh
Màn hình
Công nghệ màn hìnhIPS LCD
Độ phân giải1440 x 2560 pixels
Màn hình rộng5.5"
Cảm ứngCảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
Camera sau
Độ phân giải16 MP
Quay phimQuay phim 4K 2160p@30fps
Đèn FlashCó
Chụp ảnh nâng caoChụp ảnh RAW, Manual-Mode, Lấy nét laser siêu nhanh, Khẩu độ lớn
Camera trước
Độ phân giải8 MP
Quay phimCó
VideocallCó
Thông tin khácSelfie bằng cử chỉ
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hànhAndroid 5.0 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU)Qualcomm Snapdragon 808
Số nhân của CPU6 nhân
Tốc độ CPUDual-core 1.8 GHz Cortex-A57 & quad-core 1.44 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)Adreno 418
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM3GB
Bộ nhớ trong (ROM)32 GB
Bộ nhớ khả dụng
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa128 GB
Kết nối
Băng tần 2GGSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3GHSDPA 850 / 2100
Tốc độ 3GHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
4GCó
Số khe sim2 SIM 2 sóng
Loại SimMicro SIM
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPSCó
BluetoothCó
NFCCó
Kết nối USBMicro USB
Jack tai nghe3.5 mm
Kết nối khácKhông
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kếPin rời
Chất liệuNhựa
Kích thướcDài 148.9 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 9.8 mm
Trọng lượng (g)155
Thông tin pin
Dung lượng pin3000 mAh
Loại pinPin chuẩn Li-Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim3GP, MP4, AVI
Nghe nhạcMP3, WAV, WMA
Ghi âmCó
FM radioCó
Chức năng khác
0 nhận xét:
Đăng nhận xét