Thông số kỹ thuật LG G3 Stylus
Thông số kỹ thuật LG L60
Thông số kỹ thuật LG Magna
Thông số kỹ thuật LG L70 Dual D325
Thông số kỹ thuật LG G3 Stylus
Thông số kỹ thuật LG G4 Stylus
Thông số kỹ thuật LG G4 Metallic/Ceramic
Thông số kỹ thuật LG G4 Leather
Thông số kỹ thuật LG L90 Dual D410
Màn hình:IPS+ LCD, 16 triệu màu, 5.5", 540 x 960 pixels
CPU:MTK 6582, 4 nhân, Quad-core 1.3 GHz
RAM1 GB
Hệ điều hành:Android 4.4 (KitKat)
Camera chính:13 MP, Có
Camera phụ:1.3 MP
Bộ nhớ trong:8 GB
Thẻ nhớ ngoài:32 GB
Dung lượng pin:3000 mAh
Màn hình
Công nghệ màn hìnhIPS LCD
Độ phân giải540 x 960 pixels
Màn hình rộng5.5"
Cảm ứngCảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng Kính thường
Camera sau
Độ phân giải13 MP
Quay phimCó
Đèn FlashCó
Chụp ảnh nâng caoNhận diện khuôn mặt, chạm lấy nét, lấy nét tự động
Camera trước
Độ phân giải1.3 MP
Quay phimCó
VideocallCó
Thông tin khácKhông
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hànhAndroid 4.4 (KitKat)
Chipset (hãng SX CPU)MTK 6582
Số nhân của CPU4 nhân
Tốc độ CPUQuad-core 1.3 GHz
Chip đồ họa (GPU)Mali-400
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM1 GB
Bộ nhớ trong (ROM)8 GB
Bộ nhớ khả dụng5,5 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa32 GB
Kết nối
Băng tần 2GGSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3GHSPDA
Tốc độ 3GHSPDA, HSUPA
4GKhông
Số khe sim2 SIM 2 sóng
Loại SimMicro SIM
WifiCó
GPSA-GPS và GLONASS
BluetoothV4.0 with A2DP
NFCKhông
Kết nối USBMicro USB
Jack tai nghe3.5 mm
Kết nối khácKhông
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kếPin rời
Chất liệuNhựa
Kích thướcDài 149.3 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 10.2 mm
Trọng lượng (g)163g
Thông tin pin
Dung lượng pin3000 mAh
Loại pinPin chuẩn Li-Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimH.264(MPEG4-AVC), MP4, H.263
Nghe nhạcWMA, WAV, AAC, MP3
Ghi âmCó
FM radioCó
Chức năng khác
0 nhận xét:
Đăng nhận xét