Thông số kỹ thuật Sony Xperia Z3 Compact
Thông số kỹ thuật Sony Xperia Z3
Thông số kỹ thuật Sony Xperia Z2
Thông số kỹ thuật Sony Xperia Z1 Mini
Thông số kỹ thuật Sony Xperia Z1 C6902
Thông số kỹ thuật Sony Xperia Z C6602
Màn hình:HD, 4.6", 720 x 1280 pixels
CPU:Qualcomm Snapdragon 801, 4 nhân, 2.5 GHz
RAM2 GB
Hệ điều hành:Android 4.4 (KitKat)
Camera chính:20.7 MP, Quay phim 4K 2160p@30fps
Camera phụ:2.2 MP
Bộ nhớ trong:16 GB
Thẻ nhớ ngoài:64 GB
Dung lượng pin:2600 mAh
Màn hình
Công nghệ màn hìnhIPS LCD
Độ phân giải720 x 1280 pixels
Màn hình rộng4.6"
Cảm ứngCảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
Camera sau
Độ phân giải20.7 MP
Quay phimQuay phim 4K 2160p@30fps
Đèn FlashCó
Chụp ảnh nâng caoTự động lấy nét, chạm lấy nét. Nhận diện khuôn mặt, nụ cười. Chống rung
Camera trước
Độ phân giải2.2 MP
Quay phimCó
VideocallHỗ trợ VideoCall qua Skype
Thông tin khácLàm mịn da
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hànhAndroid 4.4 (KitKat)
Chipset (hãng SX CPU)Qualcomm Snapdragon 801
Số nhân của CPU4 nhân
Tốc độ CPU2.5 GHz
Chip đồ họa (GPU)Adreno 330
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM2 GB
Bộ nhớ trong (ROM)16 GB
Bộ nhớ khả dụng13,5 GB
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa64 GB
Kết nối
Băng tần 2GGSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3GHSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100, LTE
Tốc độ 3GHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
4GCó
Số khe sim1 Sim
Loại SimNano SIM
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
GPSA-GPS và GLONASS
BluetoothV4.0 with A2DP
NFCCó
Kết nối USBMicro USB
Jack tai nghe3.5 mm
Kết nối khácKhông
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kếNguyên khối
Chất liệuKhung nhựa/Mặt lưng nhựa ốp kính cường lực
Kích thướcDài 127.3 mm - Ngang 64.9 mm - Dày 8.6 mm
Trọng lượng (g)129
Thông tin pin
Dung lượng pin2600 mAh
Loại pinPin chuẩn Li-Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimWMV, H.263, MP4, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạceAAC+, MP3, WMA, WAV
Ghi âmCó
FM radioFM radio với RDS
Chức năng khácMạng xã hội ảo. Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa. Micro chuyên dụng chống ồn
0 nhận xét:
Đăng nhận xét